Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
noirceur
|
danh từ giống cái
màu đen; sự tối đen
màu đen của mun
đêm tối đen
vết đen
có vết đen ở mặt
tính nham hiểm, tính ung ác; điều nham hiểu, điều hung ác
tâm hồn nham hiểm
nó không thể làm điều nham hiểm như thế
phản nghĩa Blancheur , clarté , bonté .