Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
incapable
|
tính từ
không có khả năng, không thể
không thể đi
không thể nói dối
mảnh đất không trồng được loại cây gì cả
tôi không có khả năng làm công việc này
kém cỏi, bất tài
một người kém cỏi
(luật học, pháp lý) thành niên không đủ quyền
phản nghĩa Capable ; apte , habile
danh từ
người kém cỏi, người bất tài
một lũ bất tài
(luật học, pháp lý) người không đủ quyền