Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
nénette
|
danh từ giống cái
(thân mật) cái đầu
làm vỡ đầu ai
cô gái trẻ; người phụ nữ còn trẻ
người bạn gái
đây là người bạn gái của tôi
mệt mỏi, mỏi mệt