Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mouillé
|
tính từ
ướt
quần áo ướt
tóc ướt
mắt ướt lệ, mắt đẫm lệ
phản nghĩa Sec
(ngôn ngữ học) mềm
phụ âm mềm
ướt như chuột lột
người nhát
giọng xúc động
danh từ giống đực
mùi ướt át, mùi ẩm thấp
có mùi ẩm thấp