Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
moucheté
|
tính từ
lốm đốm, lấm chấm
con ngựa đốm
vải len lấm chấm
có đầu ruồi (kiếm tập đấu kiếm)