Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
merle
|
danh từ giống đực
(động vật học) chim hét
người tháo vát
không có voi lấy bò làm lớn; có còn hơn không
người xảo quyệt
người hiếm; vật hiếm; của hiếm
người đáng khinh