Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
massacre
|
danh từ giống đực
sự tàn phá; cuộc tàn sát
sự tàn phá một khu rừng
ra lệnh tàn sát
thoát khỏi cuộc tàn sát
sự phá, sự đập phá
sự thực hiện tồi; sự biểu diễn tồi (một vở kịch)
bộ gạc hươu liền xương trán