Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
mécontentement
|
danh từ giống đực
sự bất bình, sự bất mãn
cảm thấy bất bình
bày tỏ sự bất mãn
phản nghĩa Contentement , satisfaction