danh từ giống cái
 sự mang đi, sự bỏ đi, sự bóc đi, sự nhổ đi, sự giải
 sự bỏ một điều cấm đoán
 sự bóc niêm
 sự nhổ trại
 sự giải vây
 sự bế mạc
 sự bế mạc buổi họp
 sự thu; sự lấy thư; chuyến thư lấy đi
 sự thu thuế
 chuyến thư buổi sáng đã lấy đi
 (đánh bài) (đánh cờ) sự vơ bài; xắp bài vơ
 (quân sự) sự tuyển quân, sự động viên
 sự tuyển binh
 sự dậy bột (làm bánh mì)
 đường đắp, con đê
 (cơ khí, cơ học) cam, vấu
 (luật học, pháp lý) sự xin cấp tờ sao bản án
 sự chuyển cữu