Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
lame
|
danh từ giống cái
lá, bản
một lá đồng
(kĩ thuật) lò-xo lá
(giải phẫu) lá sàng
(giải phẫu) lá xoắn
bản kính (để đặt vật lên mà quan sát dưới kính hiển vi)
(vật lí) bản mặt song song
mũ có bản toả tia của nấm
lát
lát chanh
lưỡi (dao, kiềm)
lưỡi dao bào (để lắp vào dao mà cạo râu)
sóng (biển)
ngọn sóng
tay kiếm giỏi
mặt lưỡi cày