Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inviolé
|
tính từ
(văn học) không bị vi phạm, không bị xâm phạm
đạo luật không bị vi phạm
nơi nương náu không bị xâm phạm