Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
insister
|
nội động từ
năn nỉ, cố nài
nếu anh ta từ chối thì đừng cố nài nữa
nhấn mạnh
nhấn mạnh lên những nguyên âm cuối
nhấn mạnh vào một điểm
nội động từ
kiên trì, bền gan
nó mới bắt đầu học pianô, nhưng nó không kiên trì được
phản nghĩa Glisser , passer