Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inquiéter
|
ngoại động từ
làm cho lo lắng
tin đó làm cho tôi lo lắng
quấy rối, làm cho ăn không ngon ngủ không yên
vùng đó không bị quân địch quấy rối
phản nghĩa Calmer , rassurer , tranquilliser