Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
tranquilliser
|
ngoại động từ
làm cho yên tâm
cái tin ấy làm cho chị ta yên tâm
phản nghĩa Affoler , alarmer , angoisser , effrayer , inquiéter .