Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inquiet
|
tính từ
lo lắng, không yên
lo lắng cho sức khoẻ của ai
vẻ lo lắng
giấc ngủ không yên
(văn học) không bao giờ thoả lòng
(từ cũ; nghĩa cũ) động đậy, không đứng yên
phản nghĩa Quiet . Calme , tranquille ; heureux , insouciant . Serein