Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
infirme
|
tính từ
tàn tật
bị tật ở tay
(từ cũ; nghĩa cũ) yếu
phản nghĩa Ingambe , valide
danh từ
người tàn tật
ghế lăn dành cho người tàn tật