Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
indistinct
|
tính từ
không rõ, lờ mờ
tiếng không rõ
tình cảm không rõ ràng
phản nghĩa Clair , défini , distinct , net , précis