Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
incrédule
|
tính từ
không tin đạo
không tin, hoài nghi
vẻ hoài nghi
phản nghĩa Crédule , croyant , naïf
danh từ
người không tin đạo