Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
croyant
|
danh từ
tín đồ (đạo Hồi)
tính từ
có tín ngưỡng
nó đã mất đức tin