Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
inconsommable
|
tính từ
không ăn được
thực phẩm không ăn được
không ăn được sau khi hết hạn sử dụng