Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
impassible
|
tính từ
không động lòng, trơ ì, thản nhiên
thản nhiên trước nguy hiểm
vẻ thản nhiên
(tôn giáo) thoát khỏi đau đớn