Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
impénitence
|
danh từ giống cái
(tôn giáo) sự chai dạn trong tội lỗi, sự không chịu hối cải
sự không chịu hối cải cho đến phút cuối
phản nghĩa Contrition , pénitence , repentir