Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
repentir
|
danh từ giống đực
lòng ăn năn, nỗi ân hận
(nghệ thuật) sự sửa chữa; nét sửa chữa (trong quá trình vẽ)
( số nhiều) (từ cũ, nghĩa cũ) dải tóc xoăn để thõng hai bên cổ