Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
immerger
|
ngoại động từ
nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước)
dìm xác của một thuỷ thủ chết ngoài biển