Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
imitation
|
danh từ giống cái
sự bắt chước, sự mô phỏng
có thói hay bắt chước
bắt chước bằng cử chỉ
sự noi theo
sự noi theo thầy
sự noi theo các cổ nhân
tác phẩm mô phỏng
nghệ thuật mô phỏng
đồ giả, sự làm giả
kiểu đóng (sách) giả da
sản xuất hàng giả
sự làm giả một sản phẩm
theo mẫu của, theo kiểu của