Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fabriquer
|
ngoại động từ
làm ra, chế tạo
làm bánh ngọt
làm bạc giả
bịa, đặt bày
bịa ra một chuyện vu khống
phao tin nhảm
câu chuyện bịa đặt
nụ cười giả tạo
(thông tục) làm
Anh làm gì đấy?