Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
humblement
|
phó từ
khiêm nhường, nhún nhường
nói về mình một cách khiêm nhường
tầm thường, xoàng xĩnh; hèn mọn
sống tầm thường
(nghĩa xấu) khúm núm
khúm núm hạ mình
(từ cũ, nghĩa cũ) kính cẩn
xin kính cẩn chào ngài
phản nghĩa Orgueilleusement