Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
huer
|
ngoại động từ
(săn bắn) hò hét để khua (chó sói)
la ó
nó bị đám đông la ó
phản nghĩa Acclamer , applaudir , ovationner
nội động từ
kêu (chim hú)