Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
applaudir
|
ngoại động từ
vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
vỗ tay tán thưởng một diễn viên
(văn học) tán thưởng, tán thành
tôi thấy trong thâm tâm anh đã tán thành tôi
tôi tán thành sáng kiến của anh
phản nghĩa Huer , siffler . Désapprouver
nội động từ
vỗ tay tán thưởng, vỗ tay hoan hô
những người vỗ tay thuê
tán thành
tôi tán thành sáng kiến của anh
đồng ý bằng cả hai tay, nhiệt liệt tán thành