Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
honorable
|
tính từ
đáng tôn kính
người đáng tôn kính
vẻ vang
hành động vẻ vang
vừa phải, kha khá, bậc trung
gia tư bậc trung
xem amende