Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
haleine
|
danh từ giống cái
hơi thở (ra)
hơi thở sặc mùi thuốc lá
hơi
đứt hơi
lấy lại hơi
công việc dài hơi
(văn học) hơi; gió; mùi
hơi nóng của lò
gió sớm mai
mùi hoa hồng
đến hết hơi, rất lâu
chạy đến hết hơi
(nghĩa bóng) liên tục, không dừng
nói không ngừng
hôi mồm
làm cho ai luôn luôn phải căng thẳng chú ý
làm cho ai ngong ngóng chờ đợi
một hơi, một mạch