Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
hésiter
|
nội động từ
do dự, lưỡng lự, chần chừ
quyết định sau khi do dự khá lâu
đừng chần chừ nữa, thời gian gấp lắm rồi
quyết định không lưỡng lự
ngập ngừng
bước đi ngập ngừng
ngập ngừng khi trả lời
phản nghĩa Agir , choisir , se décider