Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
grondement
|
danh từ giống đực
tiếng gừ gừ (chó)
tiếng gầm; tiếng ầm ầm
tiếng động cơ gầm
tiếng sấm ầm ầm
phản nghĩa Gazouillis , murmure