danh từ giống đực
 tiếng thì thầm, tiếng rì rầm
 căn phòng không có một tiếng rì rầm nào cả
 những lời thì thầm phản đối
 tiếng róc rách, tiếng rì rào
 tiếng suối róc rách
 (y học) tiếng rì rào suy tim
 ( số nhiều) lời cằn nhằn, lời than vãn
 chấp nhận một chuyện mà không hề than vãn gì cả
 những lời than vãn của quần chúng
 không có bàn luận gì cả