Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
graine
|
danh từ giống cái
hạt
gieo hạt
trứng tằm
(thông tục) ăn
trẻ con không có tương lai; phần tử xấu
kết hạt (cây)
(nghĩa bóng) quá thì (con gái)
(thân mật) rút kinh nghiệm; noi theo