Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gonfler
|
ngoại động từ
bơm (phồng); làm phồng, làm phình, làm trướng lên
bơm săm xe
phồng má
miếng bọt biển phình nước
làm trướng bụng
(nghĩa bóng) làm nổi lên, làm đầy; thổi phồng
lòng đầy u sầu
làm nổi giận
thổi phồng tầm quan trọng của một sự việc
(thông tục) làm ai nổi giận, làm phiền ai
anh đã làm chúng tôi phiền muộn vì chuyện của anh
nội động từ
phồng lên, nở ra; sưng lên
gỗ nở ra
đầu gối sưng lên