Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
gilet
|
danh từ giống đực
(áo) gi-lê
túi áo gi-lê
than khóc, than phiền với ai (muốn được an ủi)