Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
galère
|
danh từ giống cái
(sử học) thuyền ga-le (thuyền chiến)
( số nhiều, (sử học)) tội (phải) chèo thuyền gale
(nghĩa bóng) cảnh khổ cực
đến đâu hay đó!
khổ quá, nó nhúng vào việc ấy làm gì?