Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fugitif
|
tính từ
bỏ trốn, chạy trốn
nộ lệ bỏ trốn
thoáng qua
hạnh phúc thoáng qua
hình ảnh thoáng quá
Phản nghĩa Durable , fixe , permanent , solide , stable , tenace .
danh từ giống đực
kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn