Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
familièrement
|
phó từ
thân mật, bình dị
nói năng thân mật
đối xử thân mật