Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fâcher
|
ngoại động từ
làm tức giận
nó không có ý làm cho chị ấy tức giận
(từ cũ; nghĩa cũ) làm buồn phiền
anh ta mất đi làm tôi buồn phiền
phản nghĩa Réjouir . Adoucir , calmer . Réconcilier
nói ra xin đừng mất lòng