danh từ giống cái
 sự kéo ra, sự căng ra, sự giãn ra, sự duỗi
 sự duỗi cánh tay
 sự phát triển, sự khuếch trương, sự mở rộng
 sự khuếch trương thương nghiệp
 sự mở rộng quyền lực
 (ngôn ngữ học) sự mở rộng nghĩa
 ( lôgic) ngoại diên
 (tin học) phần đuôi mở rộng (của một tập tin) : DOC,  PST,  EXE...