danh từ giống đực
 sự buôn bán, thương mại; thương nghiệp, mậu dịch
 sự buôn lậu
 công ty buôn bán, công ty thương mại
 buôn bán sỉ
 thương nghiệp, nông nghiệp và công nghiệp
 ngoại thương
 hiệu buôn
 phòng thương mại
 bộ thương mại
 hiệu buôn, cửa hàng
 biển hàng hiệu buôn
 (văn học) sự giao thiệp; thái độ đối xử
 sự giao thiệp với những người tử tế
 người có thái độ đối xử dễ chịu
 Hội nghị thương mại và phát triển Liên Hiệp Quốc
 trên thi trường
 cái đó không còn trên thị trường nữa
 bán
 bán mình, làm đĩ
 không được thương phẩm hoá