Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enrouler
|
ngoại động từ
cuộn, quấn
con rắn cuộn mình lại
quấn chỉ vào lõi quấn