Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
bobine
|
danh từ giống cái
lõi quấn (dây, chỉ)
(điện học) bôbin
cuộn giấy to
(thông tục) mặt (người)
cái mặt buồn cười