Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
endormir
|
ngoại động từ
cho ngủ.
cho em bé ngủ
làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi...)
diễn giả làm cho cử toạ buồn ngủ
đánh thuốc mê
đánh thuốc mê bệnh nhân trước khi mổ
làm dịu
làm dịu nỗi đau
làm cho quên đi, làm cho lơ là
làm cho lơ là cảnh giác
(nghĩa bóng) ru ngủ (bằng lời hứa hão...)
phản nghĩa Eveiller , réveiller