Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
vigilance
|
danh từ giống cái
sự chăm chú theo dõi; sự cảnh giác
sự cảnh giác chính trị
đánh lừa sự cảnh giác của ai
buông lỏng cảnh giác
phản nghĩa Distraction , étourderie ; sommeil .