Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empressement
|
danh từ giống đực
sự ân cần, sự vồn vã
tỏ sự ân cần
sự hấp tấp
hấp tấp vâng lời
phản nghĩa Froideur , indifférence , lenteur , mollesse