Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
disponible
|
tính từ
có sẵn để dùng, sử dụng được
vốn có sẵn để dùng
chỗ trống (có thể dùng ngay được)
căn hộ có thể sử dụng ngay được (có thể ở ngay được)
tạm nghỉ việc
viên chức tạm nghỉ việc
tự do đổi thay, không bị rằng buộc
tôi hoàn toàn không bị ràng buộc
cô ấy sẵn sàng lắng nghe bạn bè
phản nghĩa Engagé , indisponible , occupé
danh từ giống đực
(thương nghiệp) hàng giao ngay được
(kế toán) tiền có sẵn
quân nhân trừ bị; viên chức tạm nghỉ việc