Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
désordonnée
|
tính từ giống cái
bừa bộn, lộn xộn; hỗn độn, hỗn loạn
nhà bừa bộn
động tác lộn xộn
cuộc thua chạy hỗn loạn
(văn học) bừa bãi
cuộc sống bừa bãi
chi tiêu bừa bãi
phản nghĩa Ordonnée , rangée . Morale ; modérée